Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
iron deficiency anemia


noun
a form of anemia due to lack of iron in the diet or to iron loss as a result of chronic bleeding
Syn:
iron deficiency anaemia
Hypernyms:
anemia, anaemia
Hyponyms:
chlorosis, greensickness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.